|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cơ ngơi
| fortune; domaine | | | Xây dựng cơ ngơi như thế cũng đòi hỏi nhiều công sức | | bâtir une telle fortune demande beaucoup de peine | | | situation; circonstances (généralement défavorables) | | | Thấy cơ ngơi như thế, ông vội rút lui | | devant de pareilles circonstances, il s'empresse de se retirer |
|
|
|
|